Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

Đổi tiền LKR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
15.032 mga

Sr1,000 LKR = Ar15,03 MGA

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ariary Madagascar
1 LKR15.03170 MGA
5 LKR75.15850 MGA
10 LKR150.31700 MGA
20 LKR300.63400 MGA
50 LKR751.58500 MGA
100 LKR1,503.17000 MGA
250 LKR3,757.92500 MGA
500 LKR7,515.85000 MGA
1000 LKR15,031.70000 MGA
2000 LKR30,063.40000 MGA
5000 LKR75,158.50000 MGA
10000 LKR150,317.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rupee Sri Lanka
1 MGA0.06653 LKR
5 MGA0.33263 LKR
10 MGA0.66526 LKR
20 MGA1.33052 LKR
50 MGA3.32631 LKR
100 MGA6.65261 LKR
250 MGA16.63153 LKR
500 MGA33.26305 LKR
1000 MGA66.52610 LKR
2000 MGA133.05220 LKR
5000 MGA332.63050 LKR
10000 MGA665.26100 LKR