Kip Lào sang Lari Gruzia

Đổi tiền LAK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lak
0,13 gel

₭1,000 LAK = ₾0,0001262 GEL

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Lari Gruzia
1 LAK0.00013 GEL
5 LAK0.00063 GEL
10 LAK0.00126 GEL
20 LAK0.00252 GEL
50 LAK0.00631 GEL
100 LAK0.01262 GEL
250 LAK0.03156 GEL
500 LAK0.06312 GEL
1000 LAK0.12623 GEL
2000 LAK0.25247 GEL
5000 LAK0.63117 GEL
10000 LAK1.26233 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Kip Lào
1 GEL7,921.86000 LAK
5 GEL39,609.30000 LAK
10 GEL79,218.60000 LAK
20 GEL158,437.20000 LAK
50 GEL396,093.00000 LAK
100 GEL792,186.00000 LAK
250 GEL1,980,465.00000 LAK
500 GEL3,960,930.00000 LAK
1000 GEL7,921,860.00000 LAK
2000 GEL15,843,720.00000 LAK
5000 GEL39,609,300.00000 LAK
10000 GEL79,218,600.00000 LAK