10 nghìn Tenge Kazakhstan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KZT sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 kzt
19.87 chf

1.00000 KZT = 0.00199 CHF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:27 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KZT sang CHF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Thụy Sĩ
1 KZT0.00199 CHF
5 KZT0.00994 CHF
10 KZT0.01987 CHF
20 KZT0.03974 CHF
50 KZT0.09935 CHF
100 KZT0.19870 CHF
250 KZT0.49676 CHF
500 KZT0.99352 CHF
1000 KZT1.98704 CHF
2000 KZT3.97408 CHF
5000 KZT9.93520 CHF
10000 KZT19.87040 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tenge Kazakhstan
1 CHF503.26200 KZT
5 CHF2516.31000 KZT
10 CHF5032.62000 KZT
20 CHF10065.24000 KZT
50 CHF25163.10000 KZT
100 CHF50326.20000 KZT
250 CHF125815.50000 KZT
500 CHF251631.00000 KZT
1000 CHF503262.00000 KZT
2000 CHF1006524.00000 KZT
5000 CHF2516310.00000 KZT
10000 CHF5032620.00000 KZT