2.000 Franc Thụy Sĩ sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CHF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 chf
982.536 kzt

1,000 CHF = 491,3 KZT

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tenge Kazakhstan
1 CHF491.26800 KZT
5 CHF2,456.34000 KZT
10 CHF4,912.68000 KZT
20 CHF9,825.36000 KZT
50 CHF24,563.40000 KZT
100 CHF49,126.80000 KZT
250 CHF122,817.00000 KZT
500 CHF245,634.00000 KZT
1000 CHF491,268.00000 KZT
2000 CHF982,536.00000 KZT
5000 CHF2,456,340.00000 KZT
10000 CHF4,912,680.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Thụy Sĩ
1 KZT0.00204 CHF
5 KZT0.01018 CHF
10 KZT0.02036 CHF
20 KZT0.04071 CHF
50 KZT0.10178 CHF
100 KZT0.20356 CHF
250 KZT0.50889 CHF
500 KZT1.01778 CHF
1000 KZT2.03555 CHF
2000 KZT4.07110 CHF
5000 KZT10.17775 CHF
10000 KZT20.35550 CHF