Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền KYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
9.551,95 hkd

1,000 KYD = 9,552 HKD

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông
1 KYD9.55195 HKD
5 KYD47.75975 HKD
10 KYD95.51950 HKD
20 KYD191.03900 HKD
50 KYD477.59750 HKD
100 KYD955.19500 HKD
250 KYD2,387.98750 HKD
500 KYD4,775.97500 HKD
1000 KYD9,551.95000 HKD
2000 KYD19,103.90000 HKD
5000 KYD47,759.75000 HKD
10000 KYD95,519.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman
100 HKD10.46910 KYD
200 HKD20.93820 KYD
300 HKD31.40730 KYD
500 HKD52.34550 KYD
1000 HKD104.69100 KYD
2000 HKD209.38200 KYD
2500 HKD261.72750 KYD
3000 HKD314.07300 KYD
4000 HKD418.76400 KYD
5000 HKD523.45500 KYD
10000 HKD1,046.91000 KYD
20000 HKD2,093.82000 KYD