5 Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KRW sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,01 xcd

₩1,000 KRW = $0,001961 XCD

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Đông Caribê
1 KRW0.00196 XCD
5 KRW0.00981 XCD
10 KRW0.01961 XCD
20 KRW0.03922 XCD
50 KRW0.09806 XCD
100 KRW0.19612 XCD
250 KRW0.49030 XCD
500 KRW0.98061 XCD
1000 KRW1.96121 XCD
2000 KRW3.92242 XCD
5000 KRW9.80605 XCD
10000 KRW19.61210 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Won Hàn Quốc
1 XCD509.88900 KRW
5 XCD2,549.44500 KRW
10 XCD5,098.89000 KRW
20 XCD10,197.78000 KRW
50 XCD25,494.45000 KRW
100 XCD50,988.90000 KRW
250 XCD127,472.25000 KRW
500 XCD254,944.50000 KRW
1000 XCD509,889.00000 KRW
2000 XCD1,019,778.00000 KRW
5000 XCD2,549,445.00000 KRW
10000 XCD5,098,890.00000 KRW