1 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KRW sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = $0,001935 XCD

Mid-market exchange rate at 05:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang XCD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

XCD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Đông Caribê
1,000 KRW1.93548 XCD
2,000 KRW3.87096 XCD
5,000 KRW9.67740 XCD
10,000 KRW19.35480 XCD
20,000 KRW38.70960 XCD
30,000 KRW58.06440 XCD
40,000 KRW77.41920 XCD
50,000 KRW96.77400 XCD
60,000 KRW116.12880 XCD
45,000,000 KRW87,096.60000 XCD
75,000,000 KRW145,161.00000 XCD
78,000,000 KRW150,967.44000 XCD
100,000,000 KRW193,548.00000 XCD
330,000,000 KRW638,708.40000 XCD
500,000,000 KRW967,740.00000 XCD
1,800,000,000 KRW3,483,864.00000 XCD
1,900,000,000 KRW3,677,412.00000 XCD
10,000,000,000 KRW19,354,800.00000 XCD
15,200,000,000 KRW29,419,296.00000 XCD
36,100,000,000 KRW69,870,828.00000 XCD
45,600,000,000 KRW88,257,888.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Won Hàn Quốc
1 XCD516.66700 KRW
5 XCD2,583.33500 KRW
10 XCD5,166.67000 KRW
20 XCD10,333.34000 KRW
50 XCD25,833.35000 KRW
100 XCD51,666.70000 KRW
250 XCD129,166.75000 KRW
500 XCD258,333.50000 KRW
1,000 XCD516,667.00000 KRW
2,000 XCD1,033,334.00000 KRW
5,000 XCD2,583,335.00000 KRW
10,000 XCD5,166,670.00000 KRW