100 Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KRW sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
0,20 xcd

₩1,000 KRW = $0,001955 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Đông Caribê
1 KRW0.00195 XCD
5 KRW0.00977 XCD
10 KRW0.01955 XCD
20 KRW0.03910 XCD
50 KRW0.09774 XCD
100 KRW0.19549 XCD
250 KRW0.48872 XCD
500 KRW0.97744 XCD
1000 KRW1.95488 XCD
2000 KRW3.90976 XCD
5000 KRW9.77440 XCD
10000 KRW19.54880 XCD
20000 KRW39.09760 XCD
30000 KRW58.64640 XCD
40000 KRW78.19520 XCD
50000 KRW97.74400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Won Hàn Quốc
1 XCD511.54100 KRW
5 XCD2,557.70500 KRW
10 XCD5,115.41000 KRW
20 XCD10,230.82000 KRW
50 XCD25,577.05000 KRW
100 XCD51,154.10000 KRW
250 XCD127,885.25000 KRW
500 XCD255,770.50000 KRW
1000 XCD511,541.00000 KRW
2000 XCD1,023,082.00000 KRW
5000 XCD2,557,705.00000 KRW
10000 XCD5,115,410.00000 KRW