5 Franc Comoros sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KMF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
0,03 fjd

CF1,000 KMF = FJ$0,005011 FJD

Mid-market exchange rate at 08:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Fiji
1 KMF0.00501 FJD
5 KMF0.02505 FJD
10 KMF0.05011 FJD
20 KMF0.10021 FJD
50 KMF0.25053 FJD
100 KMF0.50107 FJD
250 KMF1.25267 FJD
500 KMF2.50534 FJD
1000 KMF5.01068 FJD
2000 KMF10.02136 FJD
5000 KMF25.05340 FJD
10000 KMF50.10680 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Comoros
1 FJD199.57400 KMF
5 FJD997.87000 KMF
10 FJD1,995.74000 KMF
20 FJD3,991.48000 KMF
50 FJD9,978.70000 KMF
100 FJD19,957.40000 KMF
250 FJD49,893.50000 KMF
500 FJD99,787.00000 KMF
1000 FJD199,574.00000 KMF
2000 FJD399,148.00000 KMF
5000 FJD997,870.00000 KMF
10000 FJD1,995,740.00000 KMF