100 Franc Comoros sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KMF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
0,50 fjd

CF1,000 KMF = FJ$0,004960 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Fiji
1 KMF0.00496 FJD
5 KMF0.02480 FJD
10 KMF0.04960 FJD
20 KMF0.09921 FJD
50 KMF0.24801 FJD
100 KMF0.49603 FJD
250 KMF1.24006 FJD
500 KMF2.48013 FJD
1000 KMF4.96025 FJD
2000 KMF9.92050 FJD
5000 KMF24.80125 FJD
10000 KMF49.60250 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Comoros
1 FJD201.60300 KMF
5 FJD1,008.01500 KMF
10 FJD2,016.03000 KMF
20 FJD4,032.06000 KMF
50 FJD10,080.15000 KMF
100 FJD20,160.30000 KMF
250 FJD50,400.75000 KMF
500 FJD100,801.50000 KMF
1000 FJD201,603.00000 KMF
2000 FJD403,206.00000 KMF
5000 FJD1,008,015.00000 KMF
10000 FJD2,016,030.00000 KMF