Riel Campuchia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KHR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
4,68 zar

1,000 KHR = 0,004676 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rand Nam Phi
1 KHR0.00468 ZAR
5 KHR0.02338 ZAR
10 KHR0.04676 ZAR
20 KHR0.09353 ZAR
50 KHR0.23382 ZAR
100 KHR0.46764 ZAR
250 KHR1.16909 ZAR
500 KHR2.33818 ZAR
1000 KHR4.67635 ZAR
2000 KHR9.35270 ZAR
5000 KHR23.38175 ZAR
10000 KHR46.76350 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Riel Campuchia
1 ZAR213.84200 KHR
5 ZAR1,069.21000 KHR
10 ZAR2,138.42000 KHR
20 ZAR4,276.84000 KHR
50 ZAR10,692.10000 KHR
100 ZAR21,384.20000 KHR
250 ZAR53,460.50000 KHR
500 ZAR106,921.00000 KHR
1000 ZAR213,842.00000 KHR
2000 ZAR427,684.00000 KHR
5000 ZAR1,069,210.00000 KHR
10000 ZAR2,138,420.00000 KHR