Riel Campuchia sang Lari Gruzia

Đổi tiền KHR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,66 gel

1,000 KHR = 0,0006593 GEL

Mid-market exchange rate at 14:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lari Gruzia
1 KHR0.00066 GEL
5 KHR0.00330 GEL
10 KHR0.00659 GEL
20 KHR0.01319 GEL
50 KHR0.03297 GEL
100 KHR0.06593 GEL
250 KHR0.16484 GEL
500 KHR0.32967 GEL
1000 KHR0.65934 GEL
2000 KHR1.31869 GEL
5000 KHR3.29672 GEL
10000 KHR6.59343 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riel Campuchia
1 GEL1,516.66000 KHR
5 GEL7,583.30000 KHR
10 GEL15,166.60000 KHR
20 GEL30,333.20000 KHR
50 GEL75,833.00000 KHR
100 GEL151,666.00000 KHR
250 GEL379,165.00000 KHR
500 GEL758,330.00000 KHR
1000 GEL1,516,660.00000 KHR
2000 GEL3,033,320.00000 KHR
5000 GEL7,583,300.00000 KHR
10000 GEL15,166,600.00000 KHR