Som Kyrgystan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KGS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
6.883 xof

Лв1,000 KGS = CFA6,883 XOF

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc CFA Tây Phi
1 KGS6.88272 XOF
5 KGS34.41360 XOF
10 KGS68.82720 XOF
20 KGS137.65440 XOF
50 KGS344.13600 XOF
100 KGS688.27200 XOF
250 KGS1,720.68000 XOF
500 KGS3,441.36000 XOF
1000 KGS6,882.72000 XOF
2000 KGS13,765.44000 XOF
5000 KGS34,413.60000 XOF
10000 KGS68,827.20000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Som Kyrgystan
1 XOF0.14529 KGS
5 XOF0.72646 KGS
10 XOF1.45291 KGS
20 XOF2.90582 KGS
50 XOF7.26455 KGS
100 XOF14.52910 KGS
250 XOF36.32275 KGS
500 XOF72.64550 KGS
1000 XOF145.29100 KGS
2000 XOF290.58200 KGS
5000 XOF726.45500 KGS
10000 XOF1,452.91000 KGS