100 Som Kyrgystan sang Rial Qatar

Đổi tiền KGS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
4,09 qar

Лв1,000 KGS = QR0,04089 QAR

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rial Qatar
1 KGS0.04089 QAR
5 KGS0.20446 QAR
10 KGS0.40893 QAR
20 KGS0.81785 QAR
50 KGS2.04463 QAR
100 KGS4.08925 QAR
250 KGS10.22313 QAR
500 KGS20.44625 QAR
1000 KGS40.89250 QAR
2000 KGS81.78500 QAR
5000 KGS204.46250 QAR
10000 KGS408.92500 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Som Kyrgystan
1 QAR24.45440 KGS
5 QAR122.27200 KGS
10 QAR244.54400 KGS
20 QAR489.08800 KGS
50 QAR1,222.72000 KGS
100 QAR2,445.44000 KGS
250 QAR6,113.60000 KGS
500 QAR12,227.20000 KGS
1000 QAR24,454.40000 KGS
2000 QAR48,908.80000 KGS
5000 QAR122,272.00000 KGS
10000 QAR244,544.00000 KGS