Som Kyrgystan sang Kuwait

Đổi tiền KGS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
3,457 kwd

1,000 KGS = 0,003457 KWD

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Kuwait
1 KGS0.00346 KWD
5 KGS0.01728 KWD
10 KGS0.03457 KWD
20 KGS0.06914 KWD
50 KGS0.17285 KWD
100 KGS0.34570 KWD
250 KGS0.86425 KWD
500 KGS1.72849 KWD
1000 KGS3.45698 KWD
2000 KGS6.91396 KWD
5000 KGS17.28490 KWD
10000 KGS34.56980 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Som Kyrgystan
1 KWD289.27000 KGS
5 KWD1,446.35000 KGS
10 KWD2,892.70000 KGS
20 KWD5,785.40000 KGS
50 KWD14,463.50000 KGS
100 KWD28,927.00000 KGS
250 KWD72,317.50000 KGS
500 KWD144,635.00000 KGS
1000 KWD289,270.00000 KGS
2000 KWD578,540.00000 KGS
5000 KWD1,446,350.00000 KGS
10000 KWD2,892,700.00000 KGS