1 Kuwait sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KWD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kwd
287,79 kgs

ك1,000 KWD = Лв287,8 KGS

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Som Kyrgystan
1 KWD287.78900 KGS
5 KWD1,438.94500 KGS
10 KWD2,877.89000 KGS
20 KWD5,755.78000 KGS
50 KWD14,389.45000 KGS
100 KWD28,778.90000 KGS
250 KWD71,947.25000 KGS
500 KWD143,894.50000 KGS
1000 KWD287,789.00000 KGS
2000 KWD575,578.00000 KGS
5000 KWD1,438,945.00000 KGS
10000 KWD2,877,890.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Kuwait
1 KGS0.00347 KWD
5 KGS0.01737 KWD
10 KGS0.03475 KWD
20 KGS0.06950 KWD
50 KGS0.17374 KWD
100 KGS0.34748 KWD
250 KGS0.86869 KWD
500 KGS1.73738 KWD
1000 KGS3.47476 KWD
2000 KGS6.94952 KWD
5000 KGS17.37380 KWD
10000 KGS34.74760 KWD