Som Kyrgystan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền KGS sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
8,86 imp

1,000 KGS = 0,008862 IMP

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Đảo Man
1 KGS0.00886 IMP
5 KGS0.04431 IMP
10 KGS0.08862 IMP
20 KGS0.17724 IMP
50 KGS0.44311 IMP
100 KGS0.88621 IMP
250 KGS2.21553 IMP
500 KGS4.43106 IMP
1000 KGS8.86211 IMP
2000 KGS17.72422 IMP
5000 KGS44.31055 IMP
10000 KGS88.62110 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Som Kyrgystan
1 IMP112.84000 KGS
5 IMP564.20000 KGS
10 IMP1,128.40000 KGS
20 IMP2,256.80000 KGS
50 IMP5,642.00000 KGS
100 IMP11,284.00000 KGS
250 IMP28,210.00000 KGS
500 IMP56,420.00000 KGS
1000 IMP112,840.00000 KGS
2000 IMP225,680.00000 KGS
5000 IMP564,200.00000 KGS
10000 IMP1,128,400.00000 KGS