100 Som Kyrgystan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền KGS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
1,02 chf

1,000 KGS = 0,01021 CHF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc Thụy Sĩ
1 KGS0.01021 CHF
5 KGS0.05106 CHF
10 KGS0.10211 CHF
20 KGS0.20422 CHF
50 KGS0.51056 CHF
100 KGS1.02111 CHF
250 KGS2.55278 CHF
500 KGS5.10555 CHF
1000 KGS10.21110 CHF
2000 KGS20.42220 CHF
5000 KGS51.05550 CHF
10000 KGS102.11100 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Som Kyrgystan
1 CHF97.93300 KGS
5 CHF489.66500 KGS
10 CHF979.33000 KGS
20 CHF1,958.66000 KGS
50 CHF4,896.65000 KGS
100 CHF9,793.30000 KGS
250 CHF24,483.25000 KGS
500 CHF48,966.50000 KGS
1000 CHF97,933.00000 KGS
2000 CHF195,866.00000 KGS
5000 CHF489,665.00000 KGS
10000 CHF979,330.00000 KGS