1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CHF sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
98.747,40 kgs

1,000 CHF = 98,75 KGS

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Som Kyrgystan
1 CHF98.74740 KGS
5 CHF493.73700 KGS
10 CHF987.47400 KGS
20 CHF1,974.94800 KGS
50 CHF4,937.37000 KGS
100 CHF9,874.74000 KGS
250 CHF24,686.85000 KGS
500 CHF49,373.70000 KGS
1000 CHF98,747.40000 KGS
2000 CHF197,494.80000 KGS
5000 CHF493,737.00000 KGS
10000 CHF987,474.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Franc Thụy Sĩ
1 KGS0.01013 CHF
5 KGS0.05063 CHF
10 KGS0.10127 CHF
20 KGS0.20254 CHF
50 KGS0.50634 CHF
100 KGS1.01268 CHF
250 KGS2.53170 CHF
500 KGS5.06340 CHF
1000 KGS10.12680 CHF
2000 KGS20.25360 CHF
5000 KGS50.63400 CHF
10000 KGS101.26800 CHF