1 nghìn Yên Nhật sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền JPY sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
770 vuv

¥1,000 JPY = VT0,7702 VUV

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Vatu Vanuatu
100 JPY77.01720 VUV
1000 JPY770.17200 VUV
1500 JPY1,155.25800 VUV
2000 JPY1,540.34400 VUV
3000 JPY2,310.51600 VUV
5000 JPY3,850.86000 VUV
5400 JPY4,158.92880 VUV
10000 JPY7,701.72000 VUV
15000 JPY11,552.58000 VUV
20000 JPY15,403.44000 VUV
25000 JPY19,254.30000 VUV
30000 JPY23,105.16000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Yên Nhật
1 VUV1.29841 JPY
5 VUV6.49205 JPY
10 VUV12.98410 JPY
20 VUV25.96820 JPY
50 VUV64.92050 JPY
100 VUV129.84100 JPY
250 VUV324.60250 JPY
500 VUV649.20500 JPY
1000 VUV1,298.41000 JPY
2000 VUV2,596.82000 JPY
5000 VUV6,492.05000 JPY
10000 VUV12,984.10000 JPY