10 Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền JPY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,24 sar

¥1,000 JPY = SR0,02446 SAR

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.44602 SAR
1000 JPY24.46020 SAR
1500 JPY36.69030 SAR
2000 JPY48.92040 SAR
3000 JPY73.38060 SAR
5000 JPY122.30100 SAR
5400 JPY132.08508 SAR
10000 JPY244.60200 SAR
15000 JPY366.90300 SAR
20000 JPY489.20400 SAR
25000 JPY611.50500 SAR
30000 JPY733.80600 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR40.88280 JPY
5 SAR204.41400 JPY
10 SAR408.82800 JPY
20 SAR817.65600 JPY
50 SAR2,044.14000 JPY
100 SAR4,088.28000 JPY
250 SAR10,220.70000 JPY
500 SAR20,441.40000 JPY
1000 SAR40,882.80000 JPY
2000 SAR81,765.60000 JPY
5000 SAR204,414.00000 JPY
10000 SAR408,828.00000 JPY