1 nghìn Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền JPY sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
5,20 kyd

¥1,000 JPY = $0,005203 KYD

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Quần đảo Cayman
100 JPY0.52029 KYD
1000 JPY5.20288 KYD
1500 JPY7.80432 KYD
2000 JPY10.40576 KYD
3000 JPY15.60864 KYD
5000 JPY26.01440 KYD
5400 JPY28.09555 KYD
10000 JPY52.02880 KYD
15000 JPY78.04320 KYD
20000 JPY104.05760 KYD
25000 JPY130.07200 KYD
30000 JPY156.08640 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Yên Nhật
1 KYD192.20100 JPY
5 KYD961.00500 JPY
10 KYD1,922.01000 JPY
20 KYD3,844.02000 JPY
50 KYD9,610.05000 JPY
100 KYD19,220.10000 JPY
250 KYD48,050.25000 JPY
500 KYD96,100.50000 JPY
1000 KYD192,201.00000 JPY
2000 KYD384,402.00000 JPY
5000 KYD961,005.00000 JPY
10000 KYD1,922,010.00000 JPY