1 Yên Nhật sang Kuwait

Đổi tiền JPY sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,002 kwd

¥1,000 JPY = ك0,001972 KWD

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Kuwait
100 JPY0.19725 KWD
1000 JPY1.97249 KWD
1500 JPY2.95874 KWD
2000 JPY3.94498 KWD
3000 JPY5.91747 KWD
5000 JPY9.86245 KWD
5400 JPY10.65145 KWD
10000 JPY19.72490 KWD
15000 JPY29.58735 KWD
20000 JPY39.44980 KWD
25000 JPY49.31225 KWD
30000 JPY59.17470 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Yên Nhật
1 KWD506.97300 JPY
5 KWD2,534.86500 JPY
10 KWD5,069.73000 JPY
20 KWD10,139.46000 JPY
50 KWD25,348.65000 JPY
100 KWD50,697.30000 JPY
250 KWD126,743.25000 JPY
500 KWD253,486.50000 JPY
1000 KWD506,973.00000 JPY
2000 KWD1,013,946.00000 JPY
5000 KWD2,534,865.00000 JPY
10000 KWD5,069,730.00000 JPY