10 nghìn Yên Nhật sang Kuwait

Đổi tiền JPY sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
19,553 kwd

¥1,000 JPY = ك0,001955 KWD

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Kuwait
100 JPY0.19553 KWD
1000 JPY1.95528 KWD
1500 JPY2.93292 KWD
2000 JPY3.91056 KWD
3000 JPY5.86584 KWD
5000 JPY9.77640 KWD
5400 JPY10.55851 KWD
10000 JPY19.55280 KWD
15000 JPY29.32920 KWD
20000 JPY39.10560 KWD
25000 JPY48.88200 KWD
30000 JPY58.65840 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Yên Nhật
1 KWD511.43500 JPY
5 KWD2,557.17500 JPY
10 KWD5,114.35000 JPY
20 KWD10,228.70000 JPY
50 KWD25,571.75000 JPY
100 KWD51,143.50000 JPY
250 KWD127,858.75000 JPY
500 KWD255,717.50000 JPY
1000 KWD511,435.00000 JPY
2000 KWD1,022,870.00000 JPY
5000 KWD2,557,175.00000 JPY
10000 KWD5,114,350.00000 JPY