25.000 Yên Nhật sang Shilling Kenya

Đổi tiền JPY sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
21.349 kes

¥1,000 JPY = Ksh0,8540 KES

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Kenya
100 JPY85.39700 KES
1000 JPY853.97000 KES
1500 JPY1,280.95500 KES
2000 JPY1,707.94000 KES
3000 JPY2,561.91000 KES
5000 JPY4,269.85000 KES
5400 JPY4,611.43800 KES
10000 JPY8,539.70000 KES
15000 JPY12,809.55000 KES
20000 JPY17,079.40000 KES
25000 JPY21,349.25000 KES
30000 JPY25,619.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Yên Nhật
1 KES1.17100 JPY
5 KES5.85500 JPY
10 KES11.71000 JPY
20 KES23.42000 JPY
50 KES58.55000 JPY
100 KES117.10000 JPY
250 KES292.75000 JPY
500 KES585.50000 JPY
1000 KES1,171.00000 JPY
2000 KES2,342.00000 JPY
5000 KES5,855.00000 JPY
10000 KES11,710.00000 JPY