Đổi tiền KES sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Shilling Kenya sang Yên Nhật

500 kes
621 jpy

Ksh1,000 KES = ¥1,242 JPY

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Yên Nhật
1 KES1.24197 JPY
5 KES6.20985 JPY
10 KES12.41970 JPY
20 KES24.83940 JPY
50 KES62.09850 JPY
100 KES124.19700 JPY
250 KES310.49250 JPY
500 KES620.98500 JPY
1000 KES1,241.97000 JPY
2000 KES2,483.94000 JPY
5000 KES6,209.85000 JPY
10000 KES12,419.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Kenya
100 JPY80.51710 KES
1000 JPY805.17100 KES
1500 JPY1,207.75650 KES
2000 JPY1,610.34200 KES
3000 JPY2,415.51300 KES
5000 JPY4,025.85500 KES
5400 JPY4,347.92340 KES
10000 JPY8,051.71000 KES
15000 JPY12,077.56500 KES
20000 JPY16,103.42000 KES
25000 JPY20,129.27500 KES
30000 JPY24,155.13000 KES