Đổi tiền JPY sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
250 Yên Nhật sang Đô-la Bermuda
Loading
1 JPY sang BMD | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 0,0064 | 0,0066 |
Low | 0,0062 | 0,0062 |
Average | 0,0063 | 0,0064 |
Change | -2.09% | -5.78% |
View full history |
1 JPY to BMD stats
The performance of JPY to BMD in the last 30 days saw a 30 day high of 0,0064 and a 30 day low of 0,0062. This means the 30 day average was 0,0063. The change for JPY to BMD was -2.09.
The performance of JPY to BMD in the last 90 days saw a 90 day high of 0,0066 and a 90 day low of 0,0062. This means the 90 day average was 0,0064. The change for JPY to BMD was -5.78.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Bermuda
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Yên Nhật | |
---|---|
1 BMD | 160.60500 JPY |
5 BMD | 803.02500 JPY |
10 BMD | 1,606.05000 JPY |
20 BMD | 3,212.10000 JPY |
50 BMD | 8,030.25000 JPY |
100 BMD | 16,060.50000 JPY |
250 BMD | 40,151.25000 JPY |
500 BMD | 80,302.50000 JPY |
1000 BMD | 160,605.00000 JPY |
2000 BMD | 321,210.00000 JPY |
5000 BMD | 803,025.00000 JPY |
10000 BMD | 1,606,050.00000 JPY |