20.000 Yên Nhật sang Taka Bangladesh

Đổi tiền JPY sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
14.063,90 bdt

¥1,000 JPY = Tk0,7032 BDT

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY70.31950 BDT
1000 JPY703.19500 BDT
1500 JPY1,054.79250 BDT
2000 JPY1,406.39000 BDT
3000 JPY2,109.58500 BDT
5000 JPY3,515.97500 BDT
5400 JPY3,797.25300 BDT
10000 JPY7,031.95000 BDT
15000 JPY10,547.92500 BDT
20000 JPY14,063.90000 BDT
25000 JPY17,579.87500 BDT
30000 JPY21,095.85000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.42208 JPY
5 BDT7.11040 JPY
10 BDT14.22080 JPY
20 BDT28.44160 JPY
50 BDT71.10400 JPY
100 BDT142.20800 JPY
250 BDT355.52000 JPY
500 BDT711.04000 JPY
1000 BDT1,422.08000 JPY
2000 BDT2,844.16000 JPY
5000 BDT7,110.40000 JPY
10000 BDT14,220.80000 JPY