10 Dinar Jordan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền JOD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jod
110,42 hkd

JD1,000 JOD = $11,04 HKD

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Đô-la Hồng Kông
1 JOD11.04240 HKD
5 JOD55.21200 HKD
10 JOD110.42400 HKD
20 JOD220.84800 HKD
50 JOD552.12000 HKD
100 JOD1,104.24000 HKD
250 JOD2,760.60000 HKD
500 JOD5,521.20000 HKD
1000 JOD11,042.40000 HKD
2000 JOD22,084.80000 HKD
5000 JOD55,212.00000 HKD
10000 JOD110,424.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Jordan
100 HKD9.05600 JOD
200 HKD18.11200 JOD
300 HKD27.16800 JOD
500 HKD45.28000 JOD
1000 HKD90.56000 JOD
2000 HKD181.12000 JOD
2500 HKD226.40000 JOD
3000 HKD271.68000 JOD
4000 HKD362.24000 JOD
5000 HKD452.80000 JOD
10000 HKD905.60000 JOD
20000 HKD1,811.20000 JOD