5 Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

Đổi tiền JMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jmd
0,06 bgn

J$1,000 JMD = лв0,01179 BGN

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01179 BGN
5 JMD0.05894 BGN
10 JMD0.11787 BGN
20 JMD0.23575 BGN
50 JMD0.58937 BGN
100 JMD1.17874 BGN
250 JMD2.94685 BGN
500 JMD5.89370 BGN
1000 JMD11.78740 BGN
2000 JMD23.57480 BGN
5000 JMD58.93700 BGN
10000 JMD117.87400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN84.83610 JMD
5 BGN424.18050 JMD
10 BGN848.36100 JMD
20 BGN1,696.72200 JMD
50 BGN4,241.80500 JMD
100 BGN8,483.61000 JMD
250 BGN21,209.02500 JMD
500 BGN42,418.05000 JMD
1000 BGN84,836.10000 JMD
2000 BGN169,672.20000 JMD
5000 BGN424,180.50000 JMD
10000 BGN848,361.00000 JMD