10 Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền BGN sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bgn
860,88 jmd

лв1,000 BGN = J$86,09 JMD

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Jamaica
1 BGN86.08800 JMD
5 BGN430.44000 JMD
10 BGN860.88000 JMD
20 BGN1,721.76000 JMD
50 BGN4,304.40000 JMD
100 BGN8,608.80000 JMD
250 BGN21,522.00000 JMD
500 BGN43,044.00000 JMD
1000 BGN86,088.00000 JMD
2000 BGN172,176.00000 JMD
5000 BGN430,440.00000 JMD
10000 BGN860,880.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lev Bungari
1 JMD0.01162 BGN
5 JMD0.05808 BGN
10 JMD0.11616 BGN
20 JMD0.23232 BGN
50 JMD0.58080 BGN
100 JMD1.16160 BGN
250 JMD2.90400 BGN
500 JMD5.80800 BGN
1000 JMD11.61600 BGN
2000 JMD23.23200 BGN
5000 JMD58.08000 BGN
10000 JMD116.16000 BGN