Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

Đổi tiền JMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
1.001 jpy

J$1,000 JMD = ¥1,001 JPY

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD1.00078 JPY
5 JMD5.00390 JPY
10 JMD10.00780 JPY
20 JMD20.01560 JPY
50 JMD50.03900 JPY
100 JMD100.07800 JPY
250 JMD250.19500 JPY
500 JMD500.39000 JPY
1000 JMD1,000.78000 JPY
2000 JMD2,001.56000 JPY
5000 JMD5,003.90000 JPY
10000 JMD10,007.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY99.92160 JMD
1000 JPY999.21600 JMD
1500 JPY1,498.82400 JMD
2000 JPY1,998.43200 JMD
3000 JPY2,997.64800 JMD
5000 JPY4,996.08000 JMD
5400 JPY5,395.76640 JMD
10000 JPY9,992.16000 JMD
15000 JPY14,988.24000 JMD
20000 JPY19,984.32000 JMD
25000 JPY24,980.40000 JMD
30000 JPY29,976.48000 JMD