10 Bảng Jersey sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền JEP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
492,90 uah

£1,000 JEP = ₴49,29 UAH

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Hryvnia Ukraina
1 JEP49.28950 UAH
5 JEP246.44750 UAH
10 JEP492.89500 UAH
20 JEP985.79000 UAH
50 JEP2,464.47500 UAH
100 JEP4,928.95000 UAH
250 JEP12,322.37500 UAH
500 JEP24,644.75000 UAH
1000 JEP49,289.50000 UAH
2000 JEP98,579.00000 UAH
5000 JEP246,447.50000 UAH
10000 JEP492,895.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Jersey
1 UAH0.02029 JEP
5 UAH0.10144 JEP
10 UAH0.20288 JEP
20 UAH0.40577 JEP
50 UAH1.01441 JEP
100 UAH2.02883 JEP
250 UAH5.07208 JEP
500 UAH10.14415 JEP
1000 UAH20.28830 JEP
2000 UAH40.57660 JEP
5000 UAH101.44150 JEP
10000 UAH202.88300 JEP