1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Bảng Jersey

Đổi tiền UAH sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,31 jep

₴1,000 UAH = £0,02031 JEP

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Jersey
1 UAH0.02031 JEP
5 UAH0.10153 JEP
10 UAH0.20306 JEP
20 UAH0.40612 JEP
50 UAH1.01531 JEP
100 UAH2.03062 JEP
250 UAH5.07655 JEP
500 UAH10.15310 JEP
1000 UAH20.30620 JEP
2000 UAH40.61240 JEP
5000 UAH101.53100 JEP
10000 UAH203.06200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Hryvnia Ukraina
1 JEP49.24610 UAH
5 JEP246.23050 UAH
10 JEP492.46100 UAH
20 JEP984.92200 UAH
50 JEP2,462.30500 UAH
100 JEP4,924.61000 UAH
250 JEP12,311.52500 UAH
500 JEP24,623.05000 UAH
1000 JEP49,246.10000 UAH
2000 JEP98,492.20000 UAH
5000 JEP246,230.50000 UAH
10000 JEP492,461.00000 UAH