Bảng Jersey sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền JEP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
40.581,80 twd

1,000 JEP = 40,58 TWD

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tân Đài tệ Đài Loan
1 JEP40.58180 TWD
5 JEP202.90900 TWD
10 JEP405.81800 TWD
20 JEP811.63600 TWD
50 JEP2,029.09000 TWD
100 JEP4,058.18000 TWD
250 JEP10,145.45000 TWD
500 JEP20,290.90000 TWD
1000 JEP40,581.80000 TWD
2000 JEP81,163.60000 TWD
5000 JEP202,909.00000 TWD
10000 JEP405,818.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Jersey
1 TWD0.02464 JEP
5 TWD0.12321 JEP
10 TWD0.24642 JEP
20 TWD0.49283 JEP
50 TWD1.23208 JEP
100 TWD2.46416 JEP
250 TWD6.16040 JEP
500 TWD12.32080 JEP
1000 TWD24.64160 JEP
2000 TWD49.28320 JEP
5000 TWD123.20800 JEP
10000 TWD246.41600 JEP