500 Bảng Jersey sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền JEP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
20.365,45 twd

£1,000 JEP = NT$40,73 TWD

Mid-market exchange rate at 18:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tân Đài tệ Đài Loan
1 JEP40.73090 TWD
5 JEP203.65450 TWD
10 JEP407.30900 TWD
20 JEP814.61800 TWD
50 JEP2,036.54500 TWD
100 JEP4,073.09000 TWD
250 JEP10,182.72500 TWD
500 JEP20,365.45000 TWD
1000 JEP40,730.90000 TWD
2000 JEP81,461.80000 TWD
5000 JEP203,654.50000 TWD
10000 JEP407,309.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Jersey
1 TWD0.02455 JEP
5 TWD0.12276 JEP
10 TWD0.24551 JEP
20 TWD0.49103 JEP
50 TWD1.22757 JEP
100 TWD2.45514 JEP
250 TWD6.13785 JEP
500 TWD12.27570 JEP
1000 TWD24.55140 JEP
2000 TWD49.10280 JEP
5000 TWD122.75700 JEP
10000 TWD245.51400 JEP