10 nghìn Bảng Jersey sang Krone Na Uy

Đổi tiền JEP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jep
137.962 nok

£1,000 JEP = kr13,80 NOK

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Na Uy
1 JEP13.79620 NOK
5 JEP68.98100 NOK
10 JEP137.96200 NOK
20 JEP275.92400 NOK
50 JEP689.81000 NOK
100 JEP1,379.62000 NOK
250 JEP3,449.05000 NOK
500 JEP6,898.10000 NOK
1000 JEP13,796.20000 NOK
2000 JEP27,592.40000 NOK
5000 JEP68,981.00000 NOK
10000 JEP137,962.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Jersey
1 NOK0.07248 JEP
5 NOK0.36242 JEP
10 NOK0.72484 JEP
20 NOK1.44967 JEP
50 NOK3.62418 JEP
100 NOK7.24835 JEP
250 NOK18.12088 JEP
500 NOK36.24175 JEP
1000 NOK72.48350 JEP
2000 NOK144.96700 JEP
5000 NOK362.41750 JEP
10000 NOK724.83500 JEP