20 Bảng Jersey sang Krone Na Uy

Đổi tiền JEP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
269,60 nok

£1,000 JEP = kr13,48 NOK

Mid-market exchange rate at 21:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Na Uy
1 JEP13.48000 NOK
5 JEP67.40000 NOK
10 JEP134.80000 NOK
20 JEP269.60000 NOK
50 JEP674.00000 NOK
100 JEP1,348.00000 NOK
250 JEP3,370.00000 NOK
500 JEP6,740.00000 NOK
1000 JEP13,480.00000 NOK
2000 JEP26,960.00000 NOK
5000 JEP67,400.00000 NOK
10000 JEP134,800.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Jersey
1 NOK0.07418 JEP
5 NOK0.37092 JEP
10 NOK0.74184 JEP
20 NOK1.48368 JEP
50 NOK3.70921 JEP
100 NOK7.41841 JEP
250 NOK18.54603 JEP
500 NOK37.09205 JEP
1000 NOK74.18410 JEP
2000 NOK148.36820 JEP
5000 NOK370.92050 JEP
10000 NOK741.84100 JEP