1 Krone Na Uy sang Bảng Jersey

Đổi tiền NOK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,07 jep

kr1,000 NOK = £0,07253 JEP

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Jersey
1 NOK0.07253 JEP
5 NOK0.36265 JEP
10 NOK0.72530 JEP
20 NOK1.45060 JEP
50 NOK3.62651 JEP
100 NOK7.25302 JEP
250 NOK18.13255 JEP
500 NOK36.26510 JEP
1000 NOK72.53020 JEP
2000 NOK145.06040 JEP
5000 NOK362.65100 JEP
10000 NOK725.30200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Na Uy
1 JEP13.78740 NOK
5 JEP68.93700 NOK
10 JEP137.87400 NOK
20 JEP275.74800 NOK
50 JEP689.37000 NOK
100 JEP1,378.74000 NOK
250 JEP3,446.85000 NOK
500 JEP6,893.70000 NOK
1000 JEP13,787.40000 NOK
2000 JEP27,574.80000 NOK
5000 JEP68,937.00000 NOK
10000 JEP137,874.00000 NOK