Bảng Jersey sang Đô-la Namibia

Đổi tiền JEP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
23.867,50 nad

1,000 JEP = 23,87 NAD

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Namibia
1 JEP23.86750 NAD
5 JEP119.33750 NAD
10 JEP238.67500 NAD
20 JEP477.35000 NAD
50 JEP1,193.37500 NAD
100 JEP2,386.75000 NAD
250 JEP5,966.87500 NAD
500 JEP11,933.75000 NAD
1000 JEP23,867.50000 NAD
2000 JEP47,735.00000 NAD
5000 JEP119,337.50000 NAD
10000 JEP238,675.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Jersey
1 NAD0.04190 JEP
5 NAD0.20949 JEP
10 NAD0.41898 JEP
20 NAD0.83796 JEP
50 NAD2.09490 JEP
100 NAD4.18980 JEP
250 NAD10.47450 JEP
500 NAD20.94900 JEP
1000 NAD41.89800 JEP
2000 NAD83.79600 JEP
5000 NAD209.49000 JEP
10000 NAD418.98000 JEP