250 Bảng Jersey sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền JEP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jep
256,36 kyd

£1,000 JEP = $1,025 KYD

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Quần đảo Cayman
1 JEP1.02545 KYD
5 JEP5.12725 KYD
10 JEP10.25450 KYD
20 JEP20.50900 KYD
50 JEP51.27250 KYD
100 JEP102.54500 KYD
250 JEP256.36250 KYD
500 JEP512.72500 KYD
1000 JEP1,025.45000 KYD
2000 JEP2,050.90000 KYD
5000 JEP5,127.25000 KYD
10000 JEP10,254.50000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Jersey
1 KYD0.97518 JEP
5 KYD4.87590 JEP
10 KYD9.75180 JEP
20 KYD19.50360 JEP
50 KYD48.75900 JEP
100 KYD97.51800 JEP
250 KYD243.79500 JEP
500 KYD487.59000 JEP
1000 KYD975.18000 JEP
2000 KYD1,950.36000 JEP
5000 KYD4,875.90000 JEP
10000 KYD9,751.80000 JEP