50 Bảng Jersey sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền JEP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
433,70 bob

£1,000 JEP = Bs8,674 BOB

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Boliviano Bolivia
1 JEP8.67395 BOB
5 JEP43.36975 BOB
10 JEP86.73950 BOB
20 JEP173.47900 BOB
50 JEP433.69750 BOB
100 JEP867.39500 BOB
250 JEP2,168.48750 BOB
500 JEP4,336.97500 BOB
1000 JEP8,673.95000 BOB
2000 JEP17,347.90000 BOB
5000 JEP43,369.75000 BOB
10000 JEP86,739.50000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Jersey
1 BOB0.11529 JEP
5 BOB0.57644 JEP
10 BOB1.15288 JEP
20 BOB2.30576 JEP
50 BOB5.76440 JEP
100 BOB11.52880 JEP
250 BOB28.82200 JEP
500 BOB57.64400 JEP
1000 BOB115.28800 JEP
2000 BOB230.57600 JEP
5000 BOB576.44000 JEP
10000 BOB1,152.88000 JEP