10 Bảng Jersey sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền JEP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
86,84 bob

£1,000 JEP = Bs8,684 BOB

Mid-market exchange rate at 03:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Boliviano Bolivia
1 JEP8.68366 BOB
5 JEP43.41830 BOB
10 JEP86.83660 BOB
20 JEP173.67320 BOB
50 JEP434.18300 BOB
100 JEP868.36600 BOB
250 JEP2,170.91500 BOB
500 JEP4,341.83000 BOB
1000 JEP8,683.66000 BOB
2000 JEP17,367.32000 BOB
5000 JEP43,418.30000 BOB
10000 JEP86,836.60000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Jersey
1 BOB0.11516 JEP
5 BOB0.57580 JEP
10 BOB1.15159 JEP
20 BOB2.30318 JEP
50 BOB5.75795 JEP
100 BOB11.51590 JEP
250 BOB28.78975 JEP
500 BOB57.57950 JEP
1000 BOB115.15900 JEP
2000 BOB230.31800 JEP
5000 BOB575.79500 JEP
10000 BOB1,151.59000 JEP