Đổi tiền IQD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.IQD sang Đô-la Namibia

10 iqd
0,14 nad

ع.د1,000 IQD = $0,01395 NAD

Mid-market exchange rate at 20:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01395 NAD
5 IQD0.06977 NAD
10 IQD0.13953 NAD
20 IQD0.27906 NAD
50 IQD0.69766 NAD
100 IQD1.39531 NAD
250 IQD3.48828 NAD
500 IQD6.97655 NAD
1000 IQD13.95310 NAD
2000 IQD27.90620 NAD
5000 IQD69.76550 NAD
10000 IQD139.53100 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD71.66850 IQD
5 NAD358.34250 IQD
10 NAD716.68500 IQD
20 NAD1,433.37000 IQD
50 NAD3,583.42500 IQD
100 NAD7,166.85000 IQD
250 NAD17,917.12500 IQD
500 NAD35,834.25000 IQD
1000 NAD71,668.50000 IQD
2000 NAD143,337.00000 IQD
5000 NAD358,342.50000 IQD
10000 NAD716,685.00000 IQD