Đổi tiền NAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

10.000 nad
694.993 iqd

$1,000 NAD = ع.د69,50 IQD

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD69.49930 IQD
5 NAD347.49650 IQD
10 NAD694.99300 IQD
20 NAD1,389.98600 IQD
50 NAD3,474.96500 IQD
100 NAD6,949.93000 IQD
250 NAD17,374.82500 IQD
500 NAD34,749.65000 IQD
1000 NAD69,499.30000 IQD
2000 NAD138,998.60000 IQD
5000 NAD347,496.50000 IQD
10000 NAD694,993.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01439 NAD
5 IQD0.07194 NAD
10 IQD0.14389 NAD
20 IQD0.28777 NAD
50 IQD0.71943 NAD
100 IQD1.43886 NAD
250 IQD3.59715 NAD
500 IQD7.19430 NAD
1000 IQD14.38860 NAD
2000 IQD28.77720 NAD
5000 IQD71.94300 NAD
10000 IQD143.88600 NAD