Đổi tiền NAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

2.000 nad
143.202,20 iqd

$1,000 NAD = ع.د71,60 IQD

Mid-market exchange rate at 00:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD71.60110 IQD
5 NAD358.00550 IQD
10 NAD716.01100 IQD
20 NAD1,432.02200 IQD
50 NAD3,580.05500 IQD
100 NAD7,160.11000 IQD
250 NAD17,900.27500 IQD
500 NAD35,800.55000 IQD
1000 NAD71,601.10000 IQD
2000 NAD143,202.20000 IQD
5000 NAD358,005.50000 IQD
10000 NAD716,011.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01397 NAD
5 IQD0.06983 NAD
10 IQD0.13966 NAD
20 IQD0.27933 NAD
50 IQD0.69831 NAD
100 IQD1.39663 NAD
250 IQD3.49157 NAD
500 IQD6.98315 NAD
1000 IQD13.96630 NAD
2000 IQD27.93260 NAD
5000 IQD69.83150 NAD
10000 IQD139.66300 NAD