Đổi tiền NAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

250 nad
17.321,63 iqd

$1,000 NAD = ع.د69,29 IQD

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD69.28650 IQD
5 NAD346.43250 IQD
10 NAD692.86500 IQD
20 NAD1,385.73000 IQD
50 NAD3,464.32500 IQD
100 NAD6,928.65000 IQD
250 NAD17,321.62500 IQD
500 NAD34,643.25000 IQD
1000 NAD69,286.50000 IQD
2000 NAD138,573.00000 IQD
5000 NAD346,432.50000 IQD
10000 NAD692,865.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01443 NAD
5 IQD0.07216 NAD
10 IQD0.14433 NAD
20 IQD0.28866 NAD
50 IQD0.72164 NAD
100 IQD1.44328 NAD
250 IQD3.60820 NAD
500 IQD7.21640 NAD
1000 IQD14.43280 NAD
2000 IQD28.86560 NAD
5000 IQD72.16400 NAD
10000 IQD144.32800 NAD