Đổi tiền NAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

50 nad
3.582,80 iqd

$1,000 NAD = ع.د71,66 IQD

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD71.65600 IQD
5 NAD358.28000 IQD
10 NAD716.56000 IQD
20 NAD1,433.12000 IQD
50 NAD3,582.80000 IQD
100 NAD7,165.60000 IQD
250 NAD17,914.00000 IQD
500 NAD35,828.00000 IQD
1000 NAD71,656.00000 IQD
2000 NAD143,312.00000 IQD
5000 NAD358,280.00000 IQD
10000 NAD716,560.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01396 NAD
5 IQD0.06978 NAD
10 IQD0.13956 NAD
20 IQD0.27911 NAD
50 IQD0.69778 NAD
100 IQD1.39556 NAD
250 IQD3.48890 NAD
500 IQD6.97780 NAD
1000 IQD13.95560 NAD
2000 IQD27.91120 NAD
5000 IQD69.77800 NAD
10000 IQD139.55600 NAD