Đổi tiền IQD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.IQD sang Đô-la Namibia

1 iqd
0,01 nad

ع.د1,000 IQD = $0,01410 NAD

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Namibia
1 IQD0.01410 NAD
5 IQD0.07049 NAD
10 IQD0.14099 NAD
20 IQD0.28197 NAD
50 IQD0.70493 NAD
100 IQD1.40985 NAD
250 IQD3.52463 NAD
500 IQD7.04925 NAD
1000 IQD14.09850 NAD
2000 IQD28.19700 NAD
5000 IQD70.49250 NAD
10000 IQD140.98500 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Iraq
1 NAD70.92930 IQD
5 NAD354.64650 IQD
10 NAD709.29300 IQD
20 NAD1,418.58600 IQD
50 NAD3,546.46500 IQD
100 NAD7,092.93000 IQD
250 NAD17,732.32500 IQD
500 NAD35,464.65000 IQD
1000 NAD70,929.30000 IQD
2000 NAD141,858.60000 IQD
5000 NAD354,646.50000 IQD
10000 NAD709,293.00000 IQD