1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền INR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
30.906,50 tzs

1,000 INR = 30,91 TZS

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR30.90650 TZS
5 INR154.53250 TZS
10 INR309.06500 TZS
20 INR618.13000 TZS
50 INR1,545.32500 TZS
100 INR3,090.65000 TZS
250 INR7,726.62500 TZS
500 INR15,453.25000 TZS
1000 INR30,906.50000 TZS
2000 INR61,813.00000 TZS
5000 INR154,532.50000 TZS
10000 INR309,065.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03236 INR
5 TZS0.16178 INR
10 TZS0.32356 INR
20 TZS0.64711 INR
50 TZS1.61779 INR
100 TZS3.23557 INR
250 TZS8.08893 INR
500 TZS16.17785 INR
1000 TZS32.35570 INR
2000 TZS64.71140 INR
5000 TZS161.77850 INR
10000 TZS323.55700 INR