1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền INR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = tzs31,36 TZS

Mid-market exchange rate at 23:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang TZS

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

TZS

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR31.35510 TZS
5 INR156.77550 TZS
10 INR313.55100 TZS
20 INR627.10200 TZS
50 INR1,567.75500 TZS
100 INR3,135.51000 TZS
250 INR7,838.77500 TZS
300 INR9,406.53000 TZS
500 INR15,677.55000 TZS
600 INR18,813.06000 TZS
1000 INR31,355.10000 TZS
2000 INR62,710.20000 TZS
5000 INR156,775.50000 TZS
10000 INR313,551.00000 TZS
25000 INR783,877.50000 TZS
50000 INR1,567,755.00000 TZS
100000 INR3,135,510.00000 TZS
1000000 INR31,355,100.00000 TZS
1000000000 INR31,355,100,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03189 INR
5 TZS0.15946 INR
10 TZS0.31893 INR
20 TZS0.63786 INR
50 TZS1.59464 INR
100 TZS3.18928 INR
250 TZS7.97320 INR
500 TZS15.94640 INR
1000 TZS31.89280 INR
2000 TZS63.78560 INR
5000 TZS159.46400 INR
10000 TZS318.92800 INR